Từ vựng IELTS Reading chủ đề Population & Fertility (Dân số và Tỉ lệ sinh)

Blog này sẽ cung cấp cho bạn một số thuật ngữ liên quan đến chủ đề dân số và tỉ lệ sinh, một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong IELTS Reading. Cùng tìm hiểu những từ vựng dưới đây kèm ví dụ cụ thể để hiểu sâu hơn về chúng nhé!

1. Fertility rate (Tỉ lệ sinh / Tổng tỉ suất sinh)
  • Định nghĩa: Số lượng trẻ em trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt đời.
  • Ví dụ: Many countries in Europe have a declining fertility rate, causing concerns about population shrinkage.
    (Nhiều nước ở châu Âu có tỉ lệ sinh giảm, gây lo ngại về sự suy giảm dân số.)

2. Per capita income (Mức thu nhập bình quân trên đầu người)
  • Định nghĩa: Thu nhập trung bình tính trên mỗi người dân.
  • Ví dụ: A country’s per capita income often reflects its economic development level.
    (Thu nhập bình quân trên đầu người của một quốc gia thường phản ánh mức độ phát triển kinh tế của quốc gia đó.)

3. Patriarchal and misogynistic culture (Nền văn hoá gia trưởng/nam quyền, kỳ thị nữ giới)
  • Định nghĩa: Văn hoá mà nam giới thống trị và phụ nữ bị kỳ thị.
  • Ví dụ: In a patriarchal and misogynistic culture, women often face challenges in accessing education and employment.
    (Trong một nền văn hoá gia trưởng và kỳ thị nữ giới, phụ nữ thường gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và việc làm.)

4. Demographic crisis (Khủng hoảng nhân khẩu học)
  • Định nghĩa: Sự mất cân bằng nghiêm trọng trong cơ cấu dân số, như tỉ lệ sinh thấp hoặc dân số già hóa.
  • Ví dụ: Japan is experiencing a demographic crisis due to its ageing population and low birth rate.
    (Nhật Bản đang trải qua khủng hoảng nhân khẩu học do dân số già và tỉ lệ sinh thấp.)

5. Working-age population (Dân số trong độ tuổi lao động)
  • Định nghĩa: Số lượng người trong độ tuổi có khả năng lao động (thường từ 15 đến 64 tuổi).
  • Ví dụ: The decrease in the working-age population is a major concern for many developed countries.
    (Sự giảm sút của dân số trong độ tuổi lao động là một mối lo ngại lớn đối với nhiều nước phát triển.)

6. Extended maternity leave (Nghỉ thai sản kéo dài)
  • Định nghĩa: Thời gian nghỉ thai sản dài hơn thời gian nghỉ tiêu chuẩn.
  • Ví dụ: Many European countries offer extended maternity leave to support working mothers.
    (Nhiều quốc gia châu Âu cung cấp thời gian nghỉ thai sản kéo dài để hỗ trợ các bà mẹ đang đi làm.)

7. Couples with infertility (Các cặp đôi/vợ chồng vô sinh hiếm muộn)
  • Định nghĩa: Các cặp vợ chồng không thể thụ thai sau một thời gian dài cố gắng.
  • Ví dụ: Couples with infertility often seek medical assistance to conceive.
    (Các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn thường tìm kiếm sự trợ giúp y tế để có thể sinh con.)

8. Reproductive health (Sức khoẻ sinh sản)
  • Định nghĩa: Tình trạng sức khỏe liên quan đến khả năng sinh sản và chức năng sinh lý sinh sản.
  • Ví dụ: Promoting reproductive health is essential to ensure the well-being of mothers and their children.
    (Việc thúc đẩy sức khoẻ sinh sản là rất cần thiết để đảm bảo sức khoẻ của các bà mẹ và con cái.)

9. Tax income (Nguồn thu thuế)
  • Định nghĩa: Tiền thu được từ các khoản thuế mà chính phủ thu của người dân và doanh nghiệp.
  • Ví dụ: A shrinking population can lead to reduced tax income, affecting government services.
    (Dân số suy giảm có thể dẫn đến giảm nguồn thu thuế, ảnh hưởng đến các dịch vụ công của chính phủ.)

10. The Japan Children and Family Agency (Cơ quan Trẻ em và Gia đình Nhật Bản)
  • Định nghĩa: Cơ quan chuyên trách về trẻ em và gia đình tại Nhật Bản.
  • Ví dụ: The Japan Children and Family Agency has introduced new policies to support working parents.
    (Cơ quan Trẻ em và Gia đình Nhật Bản đã giới thiệu những chính sách mới nhằm hỗ trợ các bậc cha mẹ đang đi làm.)

11. Empower (Trao quyền)
  • Định nghĩa: Cung cấp quyền lực hoặc cơ hội để người khác có thể tự kiểm soát cuộc sống của họ.
  • Ví dụ: The new policy aims to empower women by giving them more control over their reproductive choices.
    (Chính sách mới nhằm trao quyền cho phụ nữ bằng cách cung cấp cho họ nhiều sự kiểm soát hơn về các lựa chọn sinh sản của mình.)

12. Gender-biassed culture (Văn hóa phân biệt giới tính)
  • Định nghĩa: Một nền văn hóa mà một giới tính nào đó được ưu tiên hơn giới tính khác.
  • Ví dụ: In a gender-biassed culture, women often have fewer opportunities for advancement than men.
    (Trong một nền văn hoá phân biệt giới tính, phụ nữ thường có ít cơ hội thăng tiến hơn đàn ông.)

13. Delay childbirth/ parenthood (Trì hoãn sinh con)
  • Định nghĩa: Quyết định hoãn lại việc có con ở một độ tuổi lớn hơn.
  • Ví dụ: Many young couples today choose to delay parenthood until they are financially stable.
    (Nhiều cặp đôi trẻ ngày nay chọn trì hoãn sinh con cho đến khi họ ổn định tài chính.)

14. Family planning (Kế hoạch hóa gia đình)
  • Định nghĩa: Quá trình kiểm soát và lập kế hoạch về số lượng và khoảng cách giữa các lần sinh con.
  • Ví dụ: Governments promote family planning to reduce overpopulation.
    (Các chính phủ khuyến khích kế hoạch hóa gia đình để giảm thiểu tình trạng quá tải dân số.)

15. Abortion (Nạo phá thai)
  • Định nghĩa: Quá trình chấm dứt thai kỳ trước khi thai nhi có thể sống ngoài tử cung.
  • Ví dụ: Access to safe abortion services is a part of reproductive health rights.
    (Việc tiếp cận các dịch vụ nạo phá thai an toàn là một phần của quyền sức khoẻ sinh sản.)

16. The Korean Peninsula Population Institute for Future (KPPF) (Viện Dân số vì Tương lai Bán đảo Triều Tiên)
  • Định nghĩa: Viện nghiên cứu các vấn đề dân số trên bán đảo Triều Tiên.
  • Ví dụ: The Korean Peninsula Population Institute for Future has conducted extensive research on declining birth rates.
    (Viện Dân số vì Tương lai Bán đảo Triều Tiên đã thực hiện nhiều nghiên cứu sâu rộng về tỉ lệ sinh đang giảm.)

17. Infertility treatment method (Phương pháp điều trị vô sinh)
  • Định nghĩa: Các phương pháp y học giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn thụ thai.
  • Ví dụ: IVF is one of the most commonly used infertility treatment methods.
    (IVF là một trong những phương pháp điều trị vô sinh được sử dụng phổ biến nhất.)

18. Freeze eggs (Trữ đông trứng)
  • Định nghĩa: Quy trình bảo quản trứng để sử dụng sau này, thường nhằm trì hoãn việc sinh con.
  • Ví dụ: Many women choose to freeze their eggs to have the option of having children later in life.
    (Nhiều phụ nữ chọn trữ đông trứng để có thể sinh con sau này.)

19. Chief Cabinet Secretary (Chánh Văn phòng Nội các)
  • Định nghĩa: Người phát ngôn và điều hành các hoạt động của Nội các trong chính phủ Nhật Bản.
  • Ví dụ: The Chief Cabinet Secretary announced new policies to address the demographic crisis.
    (Chánh Văn phòng Nội các đã công bố các chính sách mới nhằm giải quyết khủng hoảng nhân khẩu học.)

20. Corporate culture (Văn hoá doanh nghiệp)
  • Định nghĩa: Các giá trị, niềm tin và hành vi của một doanh nghiệp cụ thể.
  • Ví dụ: A more inclusive corporate culture can encourage women to return to work after childbirth.
    (Một văn hoá doanh nghiệp toàn diện hơn có thể khuyến khích phụ nữ quay lại làm việc sau khi sinh con.)

Hy vọng bài viết này giúp ích cho việc học từ vựng của bạn. Chúc bạn học tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *