Từ vựng Biên Dịch – chủ đề Environment (Môi trường)
🌸I. Anh – Việt: 🌸II. Việt – Anh: MUA NGAY MUA NGAY MUA NGAY
🌸I. Anh – Việt: 🌸II. Việt – Anh: MUA NGAY MUA NGAY MUA NGAY
Part 3: Supplementary Exercises: Double Comparatives: No + Comparative + Than : Negatives : Approximations: Inversion After Adverbials : It + Noun Clause : It + to be + Adjective + Infinitive : Phrases in Apposition : But : …
🌸II. Việt – Anh: 1. Human population /ˈhjuːmən ˌpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số loài người 2. Human species/race/being /ˈhjuːmən ˈspiːʃiːz/ˈreɪs/ˈbiːɪŋ/ Loài người 3. Starvation / famine/hunger /stɑːˈveɪʃən/ /ˈfæmɪn/ /ˈhʌŋɡə/ Nạn đói 4. Burgeoning population /ˈbɜːdʒənɪŋ ˌpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số tăng nhanh, gia tăng…