Từ vựng Biên Dịch – chủ đề Population (Dân số)

🌸II. Việt – Anh: 1. Human population /ˈhjuːmən ˌpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số loài người 2. Human species/race/being /ˈhjuːmən ˈspiːʃiːz/ˈreɪs/ˈbiːɪŋ/ Loài người 3. Starvation / famine/hunger /stɑːˈveɪʃən/ /ˈfæmɪn/ /ˈhʌŋɡə/ Nạn đói 4. Burgeoning population /ˈbɜːdʒənɪŋ ˌpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số tăng nhanh, gia tăng…